🌟 바가지(를) 긁다

1. 아내가 남편에게 생활, 살림에 대한 불평과 잔소리를 심하게 하다.

1. (KHẢY CÁI GÁO), CÀU NHÀU, CẰN NHẰN: Người vợ cằn nhằn và bất bình với chồng về cuộc sống hay việc nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너는 내 부인이라도 되는 양 나만 보면 바가지를 긁는구나.
    You are nagging at me as if you were my wife.
  • Google translate 오늘 아침도 엄마가 아빠에게 잔소리하며 바가지 긁는 소리로 시끄럽다.
    It's noisy this morning, too, with my mother nagging at my dad.
  • Google translate 우리 한잔 더 하고 가요.
    Let's have another drink.
    Google translate 안 돼요. 요즘 집사람이 너무 바가지를 긁어서 오늘은 집에 일찍 가야 해요.
    No. my wife has been nagging me so much lately that i have to go home early today.

바가지(를) 긁다: scratch a bagaji, a gourd,ひょうたんをひっかく。妻が夫に小言を言う,gratter la calebasse,raspar bagaji,تسيطر على زوجها,үглэх, янших, эрүүний шөл уулгах,(khảy cái gáo), càu nhàu, cằn nhằn,(ป.ต.)ขูดน้ำเต้า ; เสียงภรรยาบ่นสามี,mengomel,пилить мужа,发牢骚;唠唠叨叨,

💕Start 바가지를긁다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10)